耳を掃除する
みみをそうじする
Ngoái tai.

耳を掃除する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳を掃除する
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
耳掃除 みみそうじ
làm sạch tai
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
掃除する そうじ そうじする
chùi
大掃除する おおそうじ
dọn dẹp sạch sẽ cả ngôi nhà; tổng vệ sinh; dọp dẹp nhà cửa
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.