細胞培養
さいぼうばいよう「TẾ BÀO BỒI DƯỠNG」
☆ Danh từ
Nuôi cấy tế bào

細胞培養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞培養
細胞培養技術 さいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
バッチ細胞培養技術 バッチさいぼーばいよーぎじゅつ
kỹ thuật nuôi cấy tế bào hàng loạt
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
ウイルス培養 ウイルスばいよー
nuôi cấy vi rút
培養フラスコ ばいようフラスコ
bình nuôi cấy
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
培養液 ばいようえき
dung dịch nuôi cấy.