Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス性干渉
ウイルスせーかんしょー
nhiễu virut
干渉性 かんしょうせい
coherence
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
無干渉 むかんしょう
sự không can thiệp
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa
Đăng nhập để xem giải thích