Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急性脳症 きゅうせいのうしょう
bệnh não cấp tính
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ウイルス性脳炎 ウイルスせいのうえん
viêm não virus
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.