Các từ liên quan tới ウイルス性赤血球壊死症
伝染性造血組織壊死症ウイルス でんせんせーぞーけつそしきえししょーウイルス
virus gây hoại tử mô tạo máu truyền nhiễm
ウイルス血症 ウイルスけっしょう
viremia, viraemia
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
赤血球増加症 せっけっきゅうぞうかしょう
(y học) bệnh tăng hồng cầu, bệnh đa hồng cầu
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
鎌形赤血球貧血症 かまがたせっけっきゅうひんけつしょう
bệnh hồng cầu hình liềm (SCD)
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin