ウイルス血症
ウイルスけっしょう
Virus xâm nhập vào dòng máu
☆ Danh từ
Viremia, viraemia

ウイルス血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス血症
ニワトリ貧血ウイルス ニワトリひんけつウイルス
virus gây bệnh thiếu máu ở gà
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
マクログロブリン血症 マクログロブリンけつしょう
bệnh tăng globulin đại phân tử waldenstrom
アルカリ血症 アルカリけつしょう
chứng nhiễm kiềm
クリオグロブリン血症 クリオグロブリンけつしょう
cryoglobulin máu
ガラクトース血症 ガラクトースけっしょう
galactosemia
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu