伝染性造血組織壊死症ウイルス
でんせんせーぞーけつそしきえししょーウイルス
Virus gây hoại tử mô tạo máu truyền nhiễm
伝染性造血組織壊死症ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝染性造血組織壊死症ウイルス
壊死組織 えしそしき
hoại tử mô
ウイルス血症 ウイルスけっしょう
vi rút máu; virus huyết
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
リンパ節炎-組織球性壊死性 リンパせつえん-そしききゅーせーえしせー
viêm hạch bạch huyết hoại tử mô bào
ウマ伝染性貧血 ウマでんせんせーひんけつ
thiếu máu truyền nhiễm ở ngựa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
伝染性 でんせんせい
Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm