Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス体外排出 ウイルスたいがいはいしゅつ
đào thải virus ra khỏi cơ thể
排出 はいしゅつ
sự sơ tán; sự phát xạ (e.g. (của) co2, etc.)
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ウイルス放出 ウイルスほーしゅつ
phát tán vi rút
排出物 はいしゅつぶつ
bốc dỡ; excreta
ウイルス検出ソフトウェア ウイルスけんしゅつソフトウェア
phần mềm phát hiện vi rút
ウイルスを排除する ウイルスをはいじょする
to screen out computer viruses
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.