ウイルス監視機能
ウイルスかんしきのう
☆ Danh từ
Chức năng chống virút
Chống virút

ウイルス監視機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス監視機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
性能監視 せいのうかんし
sự kiểm tra hiệu năng
監督機能 かんとくきのう
chức năng giám sát
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
免疫監視機構 めんえきかんしきこー
giám sát miễn dịch
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát