マクログロブリン血症
マクログロブリンけつしょう
Bệnh tăng globulin đại phân tử waldenstrom
マクログロブリン血症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マクログロブリン血症
マクログロブリン マクログロブリン
macroglobulin (một globulin huyết tương có trọng lượng phân tử cao)
チロシン血症 チロシンけつしょー
tyrosinemia (rối loạn suy thoái do di truyền của axit amin tyrosine dẫn đến sự gia tăng tập trung của tyrosine trong máu)
血栓症 けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
アルカリ血症 アルカリけつしょう
chứng nhiễm kiềm
クリオグロブリン血症 クリオグロブリンけつしょう
cryoglobulin máu
ガラクトース血症 ガラクトースけっしょう
galactosemia
貧血症 ひんけつしょう
bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida