Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウインター争覇
争覇 そうは
đấu tranh cho chiến thắng; đấu tranh cho quyền tối cao
争覇戦 そうはせん
đấu tranh cho quyền tối cao; giải vô địch chơi
ウインターリゾート ウインター・リゾート
khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
ウィンター ウインター ウィンタ
mùa đông
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng