Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウェスト彗星
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
eo; vòng eo
ウェストバージニア ウェスト・バージニア
phía tây bang Virginia (nước Mỹ).
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウェストオーストラリアンバタフライフィッシュ ウェスト・オーストラリアン・バタフライフィッシュ
West Australian butterflyfish (Chaetodon assarius), Assarius butterflyfish, Western butterflyfish
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ウエストバッグ ウェストポーチ ウエスト・バッグ ウェスト・ポーチ
waist pouch, waist bag