Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウェールズ
xứ Wale
ウェールズ語 ウェールズご
tiếng Wales
ニューサウスウェールズ ニュー・サウス・ウェールズ
New South Wales
炭 すみ
than; than củi
炭礦
ăn than của tôi; ăn than cái hầm
炭俵 すみだわら
bao tải than.
泥炭 でいたん すくも
than bùn
骸炭 がいたん
than cốc