Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
カリビアン
Caribbean
航空 こうくう
hàng không.
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông
カリビアンリーフシャーク カリビアン・リーフ・シャーク
Caribbean reef shark (Carcharhinus perezii, species of requiem shark found in the tropical waters of the western Atlantic Ocean from Florida to Brazil)