Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウクライナ
nước Ukraina
烏克蘭 ウクライナ
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc