Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内国産 ないこくさん
Sản xuất trong nước.
内国人 ないこくじん
người bản xứ
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
内国為替 ないこくかわせ
Trao đổi nội tệ
内国航路 ないこくこうろ
đường bay nội địa
内国郵便 ないこくゆうびん
Thư tín trong nước.
内国産馬 ないこくさんば
domestically bred horse
内国民待遇 ないこくみんたいぐう
national treatment, treating foreigners and locals equally