Các từ liên quan tới ウクライナ東部・南部4州の併合に関するウラジーミル・プーチンの演説
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp