Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウクレレえいじ
đàn ukulele
ウクレレ用ペグ ウクレレようペグ
khóa đàn ukulele
ウクレレ用弦 ウクレレようげん
Dây đàn ukulele
ウクレレ用糸巻 ウクレレよういとまき
cuộn dây đàn ukulele
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
ウクレレ用ペグ/糸巻 ウクレレようペグ/いとまき
"đầu máy đàn ukulele/ cuộn dây"
phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên
mã chữ cái