いえすじ
Phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên

いえすじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いえすじ
いえすじ
phả hệ, nòi, dòng dõi.
家筋
いえすじ
nòi giống, dòng, dòng giống.
Các từ liên quan tới いえすじ
えいじんす えいじんす
người Anh
ký tự chữ, số
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
mã chữ cái
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), người Anh, đế quốc Anh
long spring day
long life
không phải đây là điều tốt sao (thời Edo)