ウサギ科
ウサギか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ Thỏ

ウサギ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウサギ科
thỏ
ウサギ目 ウサギもく
bộ Thỏ
野ウサギ のウサギ のうさぎ やと
thỏ rừng
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ウサギ跳び ウサギとび うさぎとび
nhảy theo tư thế ngồi xổm, nhảy thỏ, nhảy ếch
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
兎 うさぎ う ウサギ
con thỏ; thỏ rừng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.