Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
ウッディー
woody
ウッドペッカー
chim gõ kiến.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
老年の ろうねんの
lão.
多年の たねんの
lâu năm.