多年の
たねんの「ĐA NIÊN」
Lâu năm.

多年の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多年の
多年 たねん
nhiều năm
多年生 たねんせい
lâu năm
多年氷 たねんひょう
băng lâu năm
多年草 たねんそう
cây cổ thụ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.