老年の
ろうねんの「LÃO NIÊN」
Lão.

老年の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老年の
年老 としおい
Người già
老年 ろうねん
cao niên
年老い としおい
Người già
老年学 ろうねんがく
lão khoa
老年期 ろうねんき
tuổi già
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
不良老年 ふりょうろうねん
old sinner, elderly man-about-town, older person who enjoys free and easy lifestyle unfettered by social taboos
老齢年金 ろうれいねんきん
tiền trợ cấp dưỡng lão, tiền trợ cấp dành cho người già