Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウベローデ粘度計
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
粘度計 ねんどけい
máy đo độ nhớt
粘度 ねんど
độ nhớt.
粘度計関連品 ねんどけいかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy đo độ nhớt
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
比粘度 ひねんど
độ nhớt riêng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát