Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港 みなと こう
cảng.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
閉港 へいこう
Đóng cảng
港で みなとで
tại cảng.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
商港 しょうこう
cảng thương mại