商港
しょうこう「THƯƠNG CẢNG」
☆ Danh từ
Cảng thương mại
Thương cảng
Thương khẩu.

商港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商港
商業港 しょうぎょうこう
cảng buôn.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
港 みなと こう
cảng.