Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウラル祖語
ウラル語族 ウラルごぞく
ngữ hệ Ural
祖語 そご
một ngôn ngữ cha mẹ
người Ural; thuộc về Ural
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
印欧祖語 いんおうそご
Proto-Indo-European (hypothetical language from which all Indo-European languages are derived)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri