Các từ liên quan tới ウリヤノフスク級原子力空母
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
原級 げんきゅう
tính từ..
原子力庁 げんしりょくちょう
Cục Năng lượng Nguyên tử
原子力学 げんしりきがく
nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
原子力エネルギー げんしりょくエネルギー
năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
原子力船 げんしりょくせん
hạt nhân (- powered) ship (bình)