原級
げんきゅう「NGUYÊN CẤP」
☆ Danh từ
Tính từ..
Cấp bậc cũ;(văn phạm) dạng nguyên mẫu của động từ

原級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原級
原級に留める げんきゅうにとどめる げんきゅうにとめる
để giữ (một sinh viên) lùi lại (để lặp lại một thứ bậc)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
級 きゅう
bực