Các từ liên quan tới ウルス・マルタン地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
地区 ちく
cõi
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
コンビナート地区 こんびなーとちく
khu liên hợp.
ガザ地区 ガザちく
dải Gaza