Các từ liên quan tới ウルトラ警備隊 空想特撮ゲーム
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
警備 けいび
cảnh bị.
特撮 とくさつ
những hiệu ứng đặc biệt (trong chụp ảnh); SFX
撮影隊 さつえいたい
đoàn quay phim.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh