Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウルフ賞化学部門
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ウルフ ウォルフ
chó sói
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (là loài động vật có vú giống sói lớn đã tuyệt chủng)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel