Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウルフ ウォルフ
chó sói
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (extinct, Canis dirus)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
転位歯車 てんいはぐるま
bánh răng chia lưới hồ sơ, bánh răng x