Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウルフ転位
ウルフ ウォルフ
chó sói
ダイアウルフ ダイア・ウルフ
dire wolf (là loài động vật có vú giống sói lớn đã tuyệt chủng)
転位 てんい
sự chuyển vị; sự sắp xếp lại
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
転位係数 てんいけーすー
hệ số dịch chuyển giá
転位歯車 てんいはぐるま
bánh răng chia lưới hồ sơ, bánh răng x