Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上々 じょうじょう
(cái) tốt nhất
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà