Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch
通分 つうぶん
giảm bớt