通分
つうぶん「THÔNG PHÂN」
Sự rút gọn (phân số)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm bớt
Bảng chia động từ của 通分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通分する/つうぶんする |
Quá khứ (た) | 通分した |
Phủ định (未然) | 通分しない |
Lịch sự (丁寧) | 通分します |
te (て) | 通分して |
Khả năng (可能) | 通分できる |
Thụ động (受身) | 通分される |
Sai khiến (使役) | 通分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通分すられる |
Điều kiện (条件) | 通分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通分しろ |
Ý chí (意向) | 通分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通分するな |
通分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通分
通分する つーぶんする
rút gọn (phân số)
共通分母 きょーつーぶんぼ
mẫu số chung
普通分配金 ふつーぶんぱいきん
cổ tức thông thường (trên cổ phiếu)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.