Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エイミー・ポンド
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
bảng; pao
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound
重量ポンド じゅうりょうポンド
pound lực (đơn vị lực được sử dụng trong một số hệ thống đo lường, bao gồm cả đơn vị Kỹ thuật Anh và hệ thống foot-pound-giây)
英国ポンド建て債 えーこくポンドだてさい
trái phiếu mệnh giá đồng bảng anh