Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
ユーロ建て債 ユーロだてさい
trái phiếu châu âu
豪ドル建て債 ごードルだてさい
trái phiếu mệnh giá đô la úc
円建て外債 えんだてがいさい
gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
英国 えいこく
nước anh
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
ポンド
bảng; pao