エウテュプローンのジレンマ
☆ Danh từ
Euthyphro dilemma

エウテュプローンのジレンマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エウテュプローンのジレンマ
ジレンマ ディレンマ ジレンマ
song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học).
vấn đề tiến thoái lưỡng nan triffin (triffin dilemma)
囚人のジレンマ しゅうじんのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân
モラルジレンマ モラル・ジレンマ
moral dilemma
流動性のジレンマ りゅうどうせいのジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)
流動性ジレンマ りゅうどうせいジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nam về thanh khoản (được phát minh bởi giáo sư r. triffin của đại học yale vào năm 1958)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.