Các từ liên quan tới エウル・フェルミ駅
フェルミ面 フェルミめん
bề mặt Fermi (là bề mặt trong không gian tương hỗ ngăn cách với các trạng thái electron không bị chiếm giữ ở nhiệt độ không)
フェルミ粒子 フェルミりゅうし
fermion (là các hạt có spin bán nguyên)
フェルミ縮退 フェルミしゅくたい
Vật chất suy biến
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành