Kết quả tra cứu 通貨
Các từ liên quan tới 通貨
通貨
つうか
「THÔNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tiền tệ
通貨・金融危機
の
影響
Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính
通貨・金融危機
から
教訓
を
学
ぶ
Rút ra được bài học từ cuộc khủng hoảng tiền tệ-tài chính. .

Đăng nhập để xem giải thích