エクマン流
エクマンりゅう
☆ Danh từ
Dòng chảy Ekman

エクマン流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エクマン流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
流 る りゅう
dòng; phong cách; tính chất
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
通流 つうりゅう
(vật lý) sự dẫn; tính dẫn