Kết quả tra cứu エジェクティング(はね出し)
Các từ liên quan tới エジェクティング(はね出し)
エジェクティング(はね出し)
エジェクティング(はねだし)
◆ Đẩy ra
◆ Phun không khí ( thổi khí loại bỏ các bộ phận khỏi khuôn bằng phương pháp cơ học
◆ Phun không khí ( thổi khí) loại bỏ các bộ phận khỏi khuôn bằng phương pháp cơ học
Đăng nhập để xem giải thích