Kết quả tra cứu 自動はね出し装置
Các từ liên quan tới 自動はね出し装置
自動はね出し装置
じどーはねだしそーち
◆ Thiết bị tách bỏ tự động (thiết bị tự động loại bỏ các bộ phận đã xử lý khỏi khuôn và sau đó đẩy chúng ra khỏi phụ tùng dụng cụ)
Đăng nhập để xem giải thích
じどーはねだしそーち
Đăng nhập để xem giải thích