Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エジプト語
エジプトご
tiếng Ai Cập
古代エジプト語 こだいエジプトご
tiếng Hy Lạp cổ đại
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプト
nước Ai cập
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
Đăng nhập để xem giải thích