エジプト人
エジプトじん
☆ Danh từ
Người Ai Cập

エジプト人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エジプト人
nước Ai cập
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra