Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エジプトのビール
nước Ai cập
ビール ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
第三のビール だいさんのビール
bia không làm từ lúa mạch mà làm từ loại nguyên liệu khác
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
地ビール じビール
bia địa phương
ビールけん ビール券
Phiếu bia.