Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エジプトのマリア
マリア マリア
Đức Trinh Nữ Maria
nước Ai cập
アヴェマリア アベマリア アヴェ・マリア アベ・マリア
Ave Maria (prayer), Hail Mary
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
マリア学 マリアがく
sự nghiên cứu Đức mẹ