Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
十字架状 じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập
十字架像 じゅうじかぞう
mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó.
エジプト文字 エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
十字 じゅうじ
hình chữ thập; thập tự; Thánh giá
ローマじ ローマ字
Romaji