Các từ liên quan tới エチオピアの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
エチオピア区 エチオピアく
cõi Afrotropical (một trong tám cõi địa lý sinh học của Trái đất)
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
nước Etiopia
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát